DANH SÁCH HỌC SINH HỌ LÊ
ĐẠT GIẢI QUỐC TẾ VÀ QUỐC GIA 2019 & 2020
Số TT | Họ và Tên | Giải | Thông tin liên lạc | Năm | |
GIẢI QUỐC TẾ
Olympic Tin học quốc tế lần thứ 32 từ 13-23/9/2020 tại Singapore |
|||||
1. | Lê Quang Huy | HC Bạc | Trường THPT chuyên ĐHKHTN Hà Nội | 2020 | 5 |
GIẢI QUỐC GIA OLP KH Sinh viên VN | |||||
2. | Lê Quang Quân | HCV môn Đại số | K63CLC | 2019 | 3 |
3. | Lê Ngọc Tuấn Khang | HCĐ môn Đại số | K60CAC | 2019 | 1 |
4. | Lê Bảo Trân | Giải nhất Sinh học | Trường ĐH Y Dược HCM | 2020 | 3 |
5. | Lê Trương Thắng | Giải Nhì Sinh học | Trường ĐHKHTN HCM | 2020 | 2 |
6. | Lê Phương | Giải Nhì Sinh học | Trường ĐHKHTN HCM | 2020 | 2 |
7. | Lê Thùy Trang | Giải Ba Sinh học | Trường ĐHSP Hà Nội | 2020 | 1 |
8. | Lê Đức Sơn | Giải Ba Sinh học | Trường ĐHKHTN Hà Nội | 2020 | 1 |
9. | Lê Công Anh Khoa | Giải Ba Sinh học | Trường ĐH Sài Gòn | 2020 | 1 |
2019 HS GIỎI QUỐC GIA 2019 VÀ 2020 | |||||
BÀ RỊA VŨNG TÀU | |||||
10. | Lê Ngọc Thúy Anh, 30/7/2002 | Giải Ba Tiếng Anh2019 | THPTChuyên LQ Đôn, Bà Rịa Vũng Tàu | 2019 | 1 |
11. | Lê Đình Nam, 30/10/2002 | Giải Nhì Toán | Trường THPT chuyên LQ Đôn, Bà Rịa – Vũng Tàu | 2019 | 2 |
12. | Lê Khánh Duy, 06/04/2002 | Giải Ba Toán | Trường THPT chuyên LQ Đôn, Bà Rịa – Vũng Tàu | 2019 | 1 |
13. | Lê Hữu Thọ, 23/03/2002 | Giải Ba Vật lí | Trường THPT chuyên LQ Đôn, Bà Rịa Vũng Tàu | 2020 | 1 |
BẮC NINH | |||||
14. | Lê Tuấn Kiệt, 22/05/2001 | Giải Ba Toán | Trường THPT chuyên Bắc Ninh | 2019 | 1 |
15. | Lê Thị Khánh Hòa, 09/11/2002 | Giải Nhì Vật lý | Trường THPT chuyên Bắc Ninh | 2019 | 2 |
16. | Lê Đức Minh, 06/11/2002 | Giải Nhì Toán | Trường THPT chuyên Bắc Ninh | 2020 | 2 |
17. | Lê Thị Khánh Hòa, 09/11/2002 | Giải Nhì Vật lý
Đã nhận thưởng |
Trường THPT chuyên Bắc Ninh | 2020 | 2 |
18. | Lê Thị Bích Ngọc, 12/02/2002 | Giải Ba Ngữ văn | Trường THPT chuyên Bắc Ninh | 2020 | 1 |
BÌNH ĐỊNH | |||||
19. | Lê Nguyễn Phước Hưng, 29/03/2001 | Giải Ba Toán | THPT chuyên Lê Quý Đôn Bình Định | 2019 | 1 |
20. | Lê Minh Tú, 12/08/2001 | Giải Ba Tin học | THPT chuyên Lê Quý Đôn Bình Định | 2019 | 1 |
21. | Lê Nguyễn Phước Hưng | Giải Ba Toán | THPT chuyên Lê Quý Đôn Bình Định | 2020 | 1 |
22. | Lê Thị Mỹ Lợi, 02/03/2003 | Giải Ba Ngữ văn | THPT chuyên Lê Quý Đôn Bình Định | 2020 | 1 |
23. | Lê Hải Duy, 21/12/2002 | Giải Ba Tin học | THPT Hùng Vương Bình Định | 2020 | |
ĐÀ NẴNG | |||||
24. | LêTừ Mạnh Huy, 25/05/2001 | Giải Ba Hóa học | Trường THPT chuyên LQ Đôn, Đà Nẵng | 2019 | 1 |
25. | Lê Hà Tuyết Ny, 22/08/2001 | Giải Nhì Sinh học | Trường THPT chuyên LQ Đôn, Đà Nẵng | 2019 | 2 |
26. | Lê Viết Lâm, 20/07/2003 | Giải Nhì Sinh học | Trường THPT chuyên LQ Đôn, Đà Nẵng | 2020 | 2 |
27. | Lê Thị Hồng Liên, 01/05/2002 | Giải Ba Lịch sử | Trường THPT chuyên LQ Đôn, Đà Nẵng | 2020 | 1 |
ĐĂK LĂK | |||||
28. | Lê Văn Anh, 10/02/2002 | Giải Ba Ngữ Văn | Trường THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk | 2019 | 1 |
29. | Lê Nguyễn Khánh Nam, 19/09/2002 | Giải Ba Vật lí | Trường THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk | 2020 | 1 |
30. | Lê Hoàng Nam, 30/08/2002 | Giải Nhì Hóa học | Trường THPT chuyên Nguyễn Du, Đăk Lăk | 2020 | 2 |
GIA LAI | |||||
31. | Lê Văn Phúc, 16/02/2002 | Giải Ba Địa lý | Trường THPT chuyên Hùng Vương, Gia Lai | 2019 | 1 |
32. | Lê Văn Phước, 16/02/2002 | Giải Ba Địa lí | Trường THPT chuyên Hùng Vương, Gia Lai | 2020 | 1 |
HÀ NỘI | |||||
33. | Lê Đức Trọng, 16/04/2001 | Giải Ba Tiếng Anh | THPT chuyên HN-Amsterdam, Hà Nội | 2019 | 1 |
34. | Lê Anh Vũ, 26/04/2002 | Giải Nhì Tiếng Anh | THPT chuyên HN-Amsterdam, Hà Nội | 2019 | 1 |
35. | Lê Bảo Châu, 24/12/2001 | Giải Ba Tiếng Anh | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ, Hà Nội | 2019 | 1 |
36. | Lê Hồng Duy, 08/01/2001 | Giải Nhì Tiếng Anh | Trường THPT chuyên Sư phạm Hà Nội | 2019 | 2 |
37. | Lê Đức Hiếu, 10/09/2002 | Giải Nhì Toán | Trường chuyên HN-Amsterdam Hà Nội | 2019 | 2 |
38. | Lê Đức Khôi, 21/09/2002 | Giải Nhất Toán | Trường chuyên HN-Amsterdam Hà Nội | 2019 | 3 |
39. | Lê Trần Đạo, 29/04/2001 | Giải Nhì Vật lý
Đã nhận giải quốc tế |
Trường chuyên HN-Amsterdam Hà Nội | 2019 | 0 |
40. | Lê Minh An, 16/09/2001 | Giải Nhì Vật lý
|
Trường THPT Chu Văn An Hà Nội | 2019 | 2 |
41. | Lê Hoàng Vinh, 18 27/10/2002 | Giải Ba Hóa học | Trường chuyên HN-Amsterdam Hà Nội | 2019 | 1 |
42. | Lê Chí Quang, 16 24/10/2001 | Giải Nhì Sinh học | Trường chuyên HN-Amsterdam Hà Nội | 2019 | 2 |
43. | Lê Ngọc Diễm, 19/09/2001 | Giải Ba Ngữ văn | Trường THPT Nhân Chính Hà Nội | 2019 | 1 |
44. | Lê Quang Vinh, 28/05/2001 | Giải Nhì Lịch sử | Trường THPT Chu Văn An Hà Nội | 2019 | 2 |
45. | Lê Quang Đại, 27/07/2001 | Giải Nhì Lịch sử | Trường THPT Yên Hòa Hà Nội | 2019 | 2 |
46. | Lê Ngân Hà, 31/05/2002 | Giải Ba Lịch sử | Trường THPT Chu Văn An Hà Nội | 2019 | 1 |
47. | Lê Duy Linh, 13/07/2002 | Giải Nhì Vật lí | Trường THPT chuyên KHTN Hà Nội | 2019 | 2 |
48. | Lê Nam, 24/07/2001 | Giải Nhất Sinh học | Trường THPT chuyên KHTN Hà Nội | 2019 | 3 |
49. | Lê Ngọc Phương Nhi, 12/01/2002 | Giải Nhì Sinh học | Trường THPT chuyên KHTN Hà Nội | 2019 | 2 |
50. | Lê Quang Huy, 04/11/2003 | Giải Nhì Tin học | Trường THPT chuyên KHTN Hà Nội | 2019 | 2 |
51. | Lê Tuấn Kiên, 06/09/2001 | Giải Ba Hóa học | Trường THPT chuyên ĐHSP Hà Nội | 2019 | 1 |
52. | Lê Anh Vũ, 16/04/2002 | Giải Nhất Tiếng Anh | Trường THPT chuyên HN-Amsterdam, Hà Nội | 2020 | 3 |
53. | Lê Mỹ Linh, 21/03/2003 | Giải Ba Tiếng Anh | Trường THPT chuyên ĐHSP Hà Nội | 2020 | 1 |
54. | Lê Minh Đại, 20/07/2002 | Giải Ba Tiếng Anh | Trường TH thực hành ĐHSP Hà Nội | 2020 | 1 |
55. | Lê Đức Khôi, 21/09/2002 | Giải Ba Toán | Trường THPT chuyên HN-Amsterdam, Hà Nội | 2020 | 1 |
56. | Lê Hoàng Vinh, 27/10/2003 | Giải Nhì Hóa học | Trường THPT chuyên HN-Amsterdam, Hà Nội | 2020 | 2 |
57. | Lê Đức Trung, 08/10/2003 | Giải Ba Hóa học | Trường THPT chuyên HN-Amsterdam, Hà Nội | 2020 | 1 |
58. | Lê Đức Mai Hoàng, 17/11/2002 | Giải Ba Tin học | Trường THPT chuyên Nguyễn Huệ Hà Nội | 2020 | 1 |
59. | Lê Khánh Linh, 01/05/2002 | Giải Nhì Địa lí | Trường THPT chuyên Quang Trung, Hà Nội | 2020 | 2 |
60. | Lê Xuân Hoàng, 11/06/2003 | Giải Nhì Toán | Trường THPT chuyên KHTN, Hà Nội | 2020 | 2 |
61. | Lê Duy Linh, 13/07/2002 | Giải Nhì Vật lí | Trường THPT chuyên KHTN, Hà Nội | 2020 | 2 |
62. | Lê Anh Quang, 09/01/2003 | Giải Nhì Hóa học | Trường THPT chuyên KHTN, Hà Nội | 2020 | 2 |
63. | Lê Hoàng Đan, 28/10/2003 | Giải Nhì Sinh học | Trường THPT chuyên KHTN, Hà Nội | 2020 | 2 |
64. | Lê Quang Huy, 04/11/2003 | Giải Nhất Tin học | Trường THPT chuyên KHTN, Hà Nội | 2020 | 3 |
65. | Lê Mạnh Khương, 26/11/2002 | Giải Nhất Tin học | Trường THPT chuyên ĐHSP Hà Nội | 2020 | 3 |
HÀ TĨNH | |||||
66. | Lê Thị Hằng Phương, 07/10/2001 | Giải Nhì Tiếng Anh | THPT chuyên, Hà Tĩnh | 2019 | 2 |
67. | Lê Anh Vũ, 15/01/2002 | Giải Nhì Toán | Trường THPT chuyên Hà Tĩnh | 2019 | 2 |
68. | Lê Thị Ngân, 02/01/2001 | Giải Nhì Ngữ văn | Trường THPT chuyên Hà Tĩnh | 2019 | 2 |
69. | Lê Thị Hà Trang, 06/04/2002 | Giải Nhì Ngữ văn | Trường THPT chuyên Hà Tĩnh | 2019 | 2 |
70. | Lê Thị Hiền, 24/02/2001 | Giải Nhì Lịch sử | Trường THPT chuyên Hà Tĩnh | 2019 | 2 |
71. | Lê Ngọc Huyền, 08/05/2001 | Giải Nhì Lịch sử | Trường THPT chuyên Hà Tĩnh | 2019 | 2 |
72. | Lê Thị Hiếu Ngân, 28/05/2001 | Giải Nhất Lịch sử | Trường THPT chuyên Hà Tĩnh | 2019 | 3 |
73. | Lê Tố Như, 13/08/2002 | Giải Ba Địa lý | Trường THPT chuyên Hà Tĩnh | 2019 | 1 |
74. | Lê Thị Vân, 03/02/2001 | Giải Nhì Địa lý | Trường THPT Hà Huy Tập, Hà Tĩnh | 2019 | 2 |
75. | Lê Đình Trí Tuệ. 20/09/2003 | Giải Ba Toán | Trường THPT chuyên Hà Tĩnh | 2020 | 2 |
76. | Lê Anh Vũ, 15/01/2002 | Giải Ba Toán | Trường THPT chuyên Hà Tĩnh | 2020 | 2 |
77. | Lê Hải Long Nhật, 20/09/2002 | Giải Nhì Vật lí | Trường THPT chuyên Hà Tĩnh | 2020 | 2 |
78. | Lê Thị Diệu Thúy, 04/03/2003 | Giải Ba Hóa học | Trường THPT chuyên Hà Tĩnh | 2020 | 1 |
79. | Lê Na, 27/07/2002 | Giải Nhì Sinh học, | Trường THPT chuyên Hà Tĩnh | 2020 | 2 |
80. | Lê Thị Huyền Trang, 19/12/2002 | Giải Nhì Sinh học, | Trường THPT chuyên Hà Tĩnh | 2020 | 2 |
81. | Lê Thị Hà Trang, 06/04/2002 | Giải Ba Ngữ văn | Trường THPT chuyên Hà Tĩnh | 2020 | 1 |
82. | Lê Thanh Hoàng, 25/07/2003 | Giải Ba Lịch sử | Trường THPT chuyên Hà Tĩnh | 2020 | 1 |
HẢI DƯƠNG | |||||
83. | Lê Quỳnh Chi, 12/01/2001 | Giải Ba Lịch sử | Trường THPT chuyên Nguyễn Du, Hải Dương | 2019 | 1 |
84. | Lê Hồng Quang, 12/11/200 | Giải Nhì Lịch sử | Trường THPT chuyên Nguyễn Du, Hải Dương | 2019 | 2 |
85. | Lê Thúy Thanh, 26/11/2002 | Giải Nhất Tiếng Nga | Trường THPT chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương | 2020 | 3 |
86. | Lê Thị Phương Thủy, 25/06/2002 | Giải Nhì Tiếng Nga | Trường THPT chuyên Nguyễn Trãi, Hải Dương | 2020 | 2 |
87. | Lê Hồng Quang, 12/11/2002 | Giải Nhất Lịch sử | Trường THPT chuyên Nguyễn Trãi Hải Dương | 2020 | 3 |
HẢI PHÒNG | |||||
88. | Lê Nguyễn Minh Ngọc, 05/12/2001 | Giải Nhì Tiếng Trung | THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng | 2019 | 2 |
89. | Lê Văn Chi, 25/07/2001 | Giải Nhì Tiếng Trung | THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng | 2019 | 2 |
90. | Lê Thị Phương Mai, 09/01/2002 | Giải Nhì Địa lí | Trường THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng | 2019 | 2 |
91. | Lê Hoài Linh, 19/06/2002 | Giải Nhất Tiếng Anh | Trường THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng | 2020 | 3 |
92. | Lê Mai Phương, 27/11/2002 | Giải Nhì Tiếng Pháp | Trường THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng | 2020 | 2 |
93. | Lê Thị Huyền, 31/12/2002 | Giải Ba Lịch sử | Trường THPT Bạch Đằng Hải Phòng | 2020 | 1 |
94. | Lê Anh Thư, 6/07/2002 | Giải Ba Lịch sử | Trường THPT chuyên Trần Phú, Hải Phòng | 2020 | 1 |
HỒ CHÍNH MINH | |||||
95. | Lê Trần Minh Sơn, 09/01/2001 | Giải Ba Tiếng Anh | Trường THPT chuyên TĐ Nghĩa, TP HC Minh | 2019 | 1 |
96. | Lê Huỳnh Mỹ Tâm, 02/06/2003 | Giải Nhì Tiếng Anh | Trường THPT năng khiếu TP. HCMinh | 2020 | 2 |
97. | Lê Nguyễn Hoàng Mai, 08/02/2002 | Giải Ba Sinh học | Trường THPT chuyên Lê Hồng Phong TP. HC Minh | 2020 | 1 |
98. | Lê Hữu Nghĩa, 22/12/2003 | Giải Nhì Sinh học | Trường THPT chuyên Lê Hồng Phong TP. HC Minh | 2020 | 2 |
99. | Lê Trung Hải, 19/12/2003 | Giải Nhì Toán | Trường PT Năng khiếu, ĐHQG TP HCM | 2020 | 2 |
100. | Lê Vũ Tường, 18/08/2003 | Giải Nhì Toán | Trường PT Năng khiếu, ĐHQG TP HCM | 2020 | 1 |
101. | Lê Nguyễn Quang Đăng Khoa 21/09/2002 | Giải Ba Hóa học | Trường PT Năng khiếu, ĐHQG TP HCM | 2020 | 1 |
102. | Lê Bảo Hiệp, 08/01/2002 | Giải Nhì Tin học | Trường PT Năng khiếu, ĐHQG TP HCM | 2020 | 2 |
HƯNG YÊN | |||||
103. | Lê Vũ Quang, 23/07/2001 | Giải Nhì Tin học | Trường THPT chuyên Hưng Yên | 2019 | 2 |
104. | Lê Tiến Dũng, 09/07/2002 | Giải Ba Hóa học | Trường THPT chuyên Hưng Yên | 2020 | 1 |
105. | Lê Hương Giang, 23/06/2003 | Giải Ba Lịch sử | Trường THPT chuyên Hưng Yên | 2020 | 1 |
106. | Lê Xuân Minh, 15/07/2002 | Giải Ba Lịch sử | Trường THPT chuyên Hưng Yên | 2020 | 1 |
NGHỆ AN | |||||
107. | Lê Linh Đan, 05/09/2002 | Giải Nhì Tiếng Anh | THPT chuyên PB Châu, Nghệ An | 2019 | 2 |
108. | Lê Đăng Quang, 23/08/2001 | Giải Ba Tiếng Anh | THPT chuyên PB Châu, Nghệ An | 2019 | 1 |
109. | Lê Hoàng Anh, 15/04/2001 | Giải Ba Toán | Trường THPT chuyên PB Châu, Nghệ An | 2019 | 1 |
110. | Lê Minh Quân, 12/12/2002 | Giải Nhì Hóa học | Trường THPT chuyên PB Châu, Nghệ An | 2019 | 2 |
111. | Lê Thị Yến, 14/01/2001 | Giải Nhì Lịch sử | Trường THPT chuyên chuyên PB Châu, Nghệ An | 2019 | 2 |
112. | Lê Hà Hương, 27/04/2001 | Giải Ba Địa lí | Trường THPT chuyên chuyên PB Châu, Nghệ An | 2019 | 1 |
113. | Lê Linh Đan, 05/09/2002 | Giải Nhì Tiếng Anh | Trường THPT chuyên PB Châu, Nghệ An | 2020 | 2 |
114. | Lê Diệu Hương, 18/10/2002 | Giải Ba Tiếng Anh | Trường THPT chuyên PB Châu, Nghệ An | 2020 | 1 |
115. | Lê Bá Luật, 27/05/2003 | Giải Nhì Toán | Trường THPT chuyên PB Châu Nghệ An | 2020 | 2 |
116. | Lê Nam Khánh, 21/07/2002 | Giải Nhất Toán | Trường THPT chuyên PB Châu Nghệ An | 2020 | 3 |
117. | Lê Minh Thắng, 13/10/2003 | Giải Nhì Toán | Trường THPT chuyên PB Châu Nghệ An | 2020 | 2 |
118. | Lê Thành Nguyên, 13/02/2002 | Giải Nhì Vật lí | Trường THPT chuyên PB Châu Nghệ An | 2020 | 2 |
119. | Lê Minh Trinh, 11/02/2002 | Giải Nhất Địa lí | Trường THPT chuyên PB Châu Nghệ An | 2020 | 3 |
120. | Lê Thảo Đan, 14/07/2003 | Giải Nhì Lịch sử | Trường THPT chuyên PB Châu Nghệ An | 2020 | 2 |
121. | Lê Hoàng Tùng, 8/10/2003 | Giải Ba KHKT | Trường THPT chuyên PB Châu Nghệ An | 2020 | 1 |
NINH BÌNH | |||||
122. | Lê Minh Đức, 24/08/2002 | Giải Ba Toán | Trường THPT chuyên Lương Văn Tụy Ninh Bình | 2020 | 1 |
123. | Lê Minh Đức, 24/08/2002 | Giải Ba Toán | Trường THPT chuyên Lương Văn Tụy Ninh Bình | 2020 | 1 |
PHÚ THỌ | |||||
124. | Lê hà Anh | Giải nhì môn Ngữ Văn | Trường THPT chuyên Hùng Vương, Phú Thọ | 2019 | 2 |
125. | Lê Thị Thanh Thương, 06/11/2001 | Giải Ba Địa lí | Trường THPT chuyên Hùng Vương, Phú Thọ | 2019 | 1 |
QUẢNG NAM | |||||
126. | Lê Thị Hồng Hà, 30/04/2003 | Giải Ba Hóa học | Trường THPT chuyên Lê Thánh Tông, Quảng Nam | 2020 | 1 |
127. | Lê Bá Lộc, 07/05/2003 | Giải Ba Sinh học | Trường THPT chuyên Lê Thánh Tông, Quảng Nam | 2020 | 1 |
QUẢNG NGÃI | |||||
128. | Lê Đình Tú, 27/11/2002 | Giải Nhì Hóa học | Trường THPT chuyên Lê Khiết, Quảng Ngãi | 2020 | 2 |
QUẢNG NINH | |||||
129. | Lê Quang Hưng, 12/12/2002 | Giải Ba Toán | Trường THPT chuyên Hạ Long, Quảng Ninh | 2019 | 1 |
130. | Lê Anh Thư, 24/08/2001 | Giải Nhì Hóa học, | Trường THPT chuyên Hạ Long, Quảng Ninh | 2019 | 2 |
QUẢNG TRỊ | |||||
131. | Lê Minh Thắng, 04/04/2001 | Giải Ba Toán | Trường THPT chuyên LQ Đôn, Quảng Trị | 2019 | 1 |
132. | Lê Nguyên Khánh Huyền, 02/09/2001 | Giải Nhì Ngữ văn | Trường THPT chuyên LQ Đôn, Quảng Trị | 2019 | 2 |
133. | Lê Phước Niên Giao, 19/06/2003 | Giải Ba Tiếng Anh | Trường THPT chuyên LQQ Đôn, Quảng Trị | 2020 | 1 |
THÁI NGUYÊN | |||||
134. | Lê Ngọc Khánh Hòa, 28/09/2001 | Giải Ba Ngữ văn | Trường THPT chuyên Thái Nguyên | 2019 | 1 |
THANH HÓA | |||||
135. | Lê Hải Vân, 17/01/2001 | Giải Ba Tiếng Anh | THPT chuyên Lam Sơn, Thanh Hóa | 2019 | 1 |
136. | Lê Anh Đức, 01/04/2001 | Giải Nhì Toán | Trường THPT chuyên Lam Sơn Thanh Hóa | 2019 | 2 |
137. | Lê Phan Anh, 13/08/2001 | Giải Nhì Sinh học | Trường THPT chuyên Lam Sơn Thanh Hóa | 2019 | 2 |
138. | Lê Trần Tâm Đan, 24/08/2002 | Giải Nhì Ngữ Văn | Trường THPT chuyên Lam Sơn Thanh Hóa | 2019 | 2 |
139. | Lê Hồng Lam, 16/07/2002 | Giải Nhì Ngữ văn | Trường THPT chuyên Lam Sơn Thanh Hóa | 2019 | 2 |
140. | Lê Thị Thanh Mai, 22/06/2002 | Giải Nhì Ngữ văn | Trường THPT chuyên Lam Sơn Thanh Hóa | 2019 | 2 |
141. | Lê Chí Cường, 30/01/2003 | Giải Ba Toán | Trường THPT chuyên Lam Sơn Thanh Hóa | 2020 | 1 |
142. | Lê Minh Thiện, 24/10/2002 | Giải Nhì Toán | Trường THPT chuyên Lam Sơn Thanh Hóa | 2020 | 2 |
143. | Lê Doãn Nam, 08/06/2002 | Giải Ba Hóa học | Trường THPT chuyên Lam Sơn Thanh Hóa | 2020 | 1 |
144. | Lê Nguyên Minh Tường, 08/08/2002 | Giải Nhì Sinh học | Trường THPT chuyên Lam Sơn Thanh Hóa | 2020 | 2 |
145. | Lê Nhật Minh, 08/03/2002 | Giải Nhì Tin học | Trường THPT Quảnh Xương Thanh Hóa | 2020 | 2 |
146. | Lê Thị Thanh Mai, 22/06/2002 | Giải Ba Ngữ văn | Trường THPT chuyên Lam Sơn Thanh Hóa | 2020 | 1 |
THỪA THIÊN HUẾ | |||||
147. | Lê Kim Nhật Minh, 20/06/2001 | Giải Nhì Tiếng Anh | THPT chuyên Quốc học Huế, Thừa Thiên Huế | 2019 | 2 |
148. | Lê Thành Trung, 5/01/2001 | Giải Ba Tiếng Anh | THPT chuyên Quốc học Huế, Thừa Thiên Huế | 2019 | 1 |
149. | Lê Hồng Hoài Diệu, 23/01/2001 | Giải Nhì Tiếng Pháp | THPT chuyên Quốc học Huế, Thừa Thiên Huế | 2019 | 2 |
150. | Lê Công Minh Hiếu, 04/09/2002 | Giải Nhất Vật lí | Trường THPT chuyên Quốc học Huế, TT Huế | 2019 | 3 |
151. | Lê Văn Nhật Huy, 12/06/2002 | Giải Ba Hóa học | Trường THPT chuyên Quốc học Huế, TT Huế | 2019 | 1 |
152. | Lê Nhật Minh Trân, 29/08/2002 | Giải Nhì Sinh học | Trường THPT chuyên Quốc học Huế, TT Huế | 2019 | 2 |
153. | Lê Quốc Huy, 05/04/2001 | Giải Ba Địa lí | Trường THPT chuyên Quốc học Huế, TT Huế | 2019 | 1 |
154. | Lê Chí Thành, 19/10/2002 | Giải Ba Tiếng Anh | Trường THPT chuyên Quốc học Huế, TT Huế | 2020 | 1 |
155. | Lê Công Hiếu, 06/06/2004 | Giải Nhì Tiếng Anh | Trường THPT chuyên Quốc học Huế, TT Huế | 2020 | 2 |
156. | Lê Đình Xuân Mai, 27/01/2003 | Giải Ba Sinh học | Trường THPT chuyên Quốc học Huế, TT Huế | 2020 | 1 |
157. | Lê Nhật Minh Trân, 29/08/2002 | Giải Nhì Sinh học | Trường THPT chuyên Quốc học Huế, TT Huế | 2020 | 2 |
158. | Lê Thị Thạch Đan, 23/08/2002 | Giải Ba Lịch sử | Trường THPT chuyên Quốc học Huế, TT Huế | 2020 | 1 |
159. | Lê Thị Hiếu Nguyên, 21/10/2002 | Giải Ba Địa lí | Trường THPT chuyên Quốc học Huế, TT Huế | 2020 | 1 |
TUYÊN QUANG | |||||
160. | Lê Kim Chi, 01/10/2002 | Giải Ba Lịch sử | Trường THPT chuyên Tuyên Quang | 2019 | 1 |
161. | Lê Hà Lan Phương, 07/03/2002 | Giải Ba Lịch sử | Trường THPT chuyên Tuyên Quang | 2019 | 1 |
162. | Lê Kim Chi, 01/10/2002 | Giải Nhì Lịch sử | Trường THPT chuyên Tuyên Quang | 2020 | 2 |
163. | Lê Hà Lan Phương, 27/03/2003 | Giải Nhì Lịch sử | Trường THPT chuyên Tuyên Quang | 2020 | 2 |
164. | Lê Quang Huy | Giải Nhì KHKT | Trường THPT Thái Hòa Tuyên Quang | 2020 | 2 |
Giải nhì quốc tế | 1 | 5 | |||
Số Giải Ba quốc gia | 67 | 67 | |||
Số Giải Nhì quốc gia<oi cháu đã giải QT> | 80 | 160 | |||
Số giải Nhất: quốc gia | 14 | 42 | |||
Tổng | 163 | 274 |
DS CÁC CHÁU CÓ HOÀN CẢNH ĐẶC BIỆT KHÓ KHĂN
ĐƯỢC XÉT HỌC BỔNG VƯỢT KHÓ
Đơn vị: Triệu đồng
SỐ TT | HỌ VÀ TÊN | HOÀN CẢNH | TT LIÊN LẠC | Số tiền | |
1. | Lê Huy Thành | Bố mẹ không có việc làm, cháy nhà 25/62020
ở nhờ nhà VH thôn |
HĐ Họ Lê Ninh Bình không cung cấp địa chỉ | 5 tr | |
2. | Lê Tô Mỹ Tâm, Lớp 7 a 4 | Bố mất, mẹ thất nghiệp, gia đình, rất khó khăn | THCS Nhơn Bình, Quy Nhơn | 5 tr | |
3. | Lê Hồng Kim Quang, lớp 6a5 | Bố một mình nuôi 3 con, hộ nghèo,.. | THCS Nhơn Phú, Quy Nhơn | 5 tr | |
4. | Lê Thị Phương Thảo, SV năm 1 | Mồ côi
Bích La Đông, Triệu Thành Triệu Phong, Q Trị |
ĐH Nông Lâm TP. HCM | 5 tr | |
5. | Lê Nguyễn Phương Hoài, SV năm 2 | Mồ côi,
Liêm Công Đông, Hiền Thành, Vĩnh Linh, Q Trị |
ĐH Kinh tế Huế | 5 tr | |
6. | Lê Quyết Tiến, 2005, lớp 10 trường THPT Kim Liên, Nam Đàn, NA | Con Liệt sỹ – Thượng tá Lê Tất Thắng hy sinh ngày 13/10/2020 tại trạm Kiểm lâm 67, huyện Phong Điền, | 7 tr | ||
7. | Lê Thị Minh Hằng, 2013, lớp 2 Trường tiểu học Hoàng Trù, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An.
|
Con Liệt sỹ – Thượng tá Lê Tất Thắng hy sinh ngày 13/10/2020 tại trạm Kiểm lâm 67, huyện Phong Điền, | 7 tr | ||
8. | Lê Đức Hiệp, 31/8/2010, học sinh trường tiểu học.
|
Con Liệt sỹ Thượng uý Lê Cao Cường ,1983.
hy sinh tại huyện Hướng Hoá, Quảng Trị ngày 18/10/2020. |
7 tr | ||
9. | Lê Minh Phương, 04/03/2015, học sinh Trường Mầm non.
|
Con Liệt sỹ Thượng uý Lê Cao Cường 1983. hy sinh tại huyện Hướng Hoá, Quảng Trị ngày 18/10/2020. | 7 tr | ||
10. | Lê Thị Mai Bình Lộc Lộc hà Hà Tĩnh | Hoàn cảnh đặc biệt khó khăn | 5 tr | ||
11. | Lê Thị Thanh Tâm | Hoàn cảnh đặc biệt khó khăn | 5 tr | ||
12. | Lê Trung Vinh | Hoàn cảnh đặc biệt khó khăn | 5 tr | ||
13. | Lê Trần Thanh An Thạch Hưng Thạch Hà Hà Tĩnh | Hoàn cảnh đặc biệt khó khăn | 5 tr | ||
14. | Lê Ngọc Duy – TT Huế | Hoàn cảnh đặc biệt khó khăn | 5 tr | ||
15. | Lê Ngọc Đăng Khoa | Hoàn cảnh đặc biệt khó khăn | 5 tr | ||
16. | Lê Nhật Phương | Hoàn cảnh đặc biệt khó khăn | 5 tr | ||
17. | Lê Thùy Dương – Phú Thọ | Hoàn cảnh đặc biệt khó khăn | 5 tr | ||
18. | Lê Thúy Nhi – Phú Thọ | Hoàn cảnh đặc biệt khó khăn | 5 tr | ||
19. | Lê Quý Nam – Phú Thọ | Hoàn cảnh đặc biệt khó khăn | 5 tr | ||
20. | Lê Thị Nguyên – Quảng Bình | Hoàn cảnh đặc biệt khó khăn | 5 tr | ||
21. | Lê Thị Quyên- Quảng Bình | Hoàn cảnh đặc biệt khó khăn | 5 tr | ||
22. | Lê Anh Tình – Quảng Bình | Hoàn cảnh đặc biệt khó khăn | 5 tr | ||
23. | Lê Phan Cảnh Chi – Quảng Bình | Hoàn cảnh đặc biệt khó khăn | 5 tr | ||
24. | Lê Lâm Phan – Quảng Bình | Hoàn cảnh đặc biệt khó khăn | 5 tr |
Tổng số tiền : 128 triệu < một trăm hai tám triệu đồng chẳn >
Hội nghị ban chấp hành hội khuyến học họ Lê Việt Nam năm 2020